Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 119
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2005 | Cơ sở Matlab và ứng dụng | Phạm, Thị Ngọc Yến; Ngô, Hữu Tình; Lê, Tấn Hùng |
 | 2008 | 500 bài toán bất đẳng thức chọn lọc | Cao, Minh Quang |
 | 2006 | Sách hướng dẫn học tập toán rời rạc | ThS. Nguyễn, Duy Phương |
 | 2002 | Lý thuyết phần tử hữu hạn | TS. Nguyễn, Quốc Bảo; TS. Trần, Nhất Dũng |
 | 2010 | Xác suất | Trần, Thị Hạnh; Nguyễn, Thái Dương; Trần, Minh Đăng; Đào, Nguyễn Hương Giang |
 | 2004 | Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán | Trịnh, Thanh Hải |
 | 2015-01-13 | Phương trình vi phân | - |
 | 2015-01-13 | Phương pháp định lượng trong kinh tế | - |
 | 2011 | Bộ đề toán rời rạc | Bùi, Tấn Ngọc |
 | 2015 | Bài tập toán cao cấp tập 1 Đại số tuyến tính và hình học giải tích | Nguyễn, Thủy Thanh |
 | 2007 | Bài tập toán cao cấp tập 3 Phép tính tích phân, lý thuyết chuỗi, phương trình vi phân | Nguyễn, Thủy Thanh |
 | 2007 | Bài tập toán cao cấp tập 2 Phép tính vi phân các hàm | Nguyễn, Thủy Thanh |
 | 2006 | Toán xác suất thống kê Giáo trình | Th.S Lê, Đức Vĩnh |
 | 2007 | Giải tích toán học Tập 1 Giáo trình | Lê, Văn Trực |
 | 2004 | xác suất và thống kê: Giáo trình | PGS. TS. Phạm, Xuân Kiều |
 | 2009 | Biến phức, định lý và áp dụng | Nguyễn, Văn Mậu |
 | 2004 | Toán chuyên đề: Giáo trình | Bùi, Tuấn Khang |
 | 2014-12-05 | Nhập môn lý thuyết xác suất và thống kê toán | Trần, Diên Hiển; Vũ, Viết Yên |
 | 2009 | Nhập môn hiện đại xác suất và thống kê | Đỗ, Đức Thái; Nguyễn, Tiến Dũng |
 | 2004 | Hình học họa hình: Giáo trình | Dương, Thọ |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 21 tới 40 của 119