Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 41 tới 60 của 119
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2009 | Nhập môn Logic học : Bài giảng | Phạm, Thành Hưng |
 | 2009 | Toán cao cấp A2 : Bài giảng | TS. Lê, Bá Long; Ths. Đỗ, Phi Nga |
 | 2009 | Toán cao cấp A1 Bài giảng | TS. Vũ, Gia Lê; Ths. Đỗ, Phi Nga |
 | 2005 | Hình học họa hình. | Vũ, Hoàng Thái |
 | 2000 | The Java Language Specification | James, Gosling; Bill, Joy; Guy, Steele; Gilad, Bracha |
 | 1999 | The Java Native Interface Programmer's Guide and Specification | Sheng, Liang |
 | 2006 | Lý thuyết mở rộng trường và Galois : Giáo trình điện tử | TS. Nguyễn, Chánh Tú |
 | 2006 | Hình học họa hình II | Dương, Thọ |
 | 2008 | Toán cao cấp A1 | hoangly85 |
 | 2008 | Toán rời rạc | Vũ Kim Thành |
 | 2000 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng | Đặng, Huy Ruận |
 | 2007 | Hình học cao cấp (Dùng cho các trường đại học và cao đẳng) | Nguyễn, Mộng Hy |
 | 2005 | Giáo trình xác suất và thống kê (Dùng trong các trường đại học và cao đẳng) | Phạm, Văn Kiều |
 | 2004 | Giáo trình toán ứng dụng trong tin học (Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp) | Bùi, Minh Trí |
 | 2007 | Giáo trình toán ứng dụng. | Nguyễn, Hải Thanh |
 | 2007 | Giáo trình toán rời rạc. | Lâm, Thị Ngọc Châu |
 | 2007 | Giáo trình toán rời rạc (dùng trong các trường cao đẳng và đại học) | Võ, Tuấn Dũng |
 | 2008 | Giáo trình toán kỹ thuật (Giáo trình toán kĩ thuật) | Tô, Bá Đức |
 | 2005 | Giáo trình toán học cao cấp (Trọn bộ 2 tập). Tập 1 (Dùng trong các trường cao đẳng) | Nguyễn, Đình Trí |
 | 2006 | Giáo trình toán học cao cấp (Trọn bộ 2 tập). Tập 2 (Dùng trong các trường cao đẳng) | Nguyễn, Đình Trí |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 41 tới 60 của 119