Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 67
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2000 | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học -P2 | PGS.TS Nguyễn Đắc, Lộc |
 | 2000 | Công nghệ chế tạo máy theo hướng ứng dụng tin học -P1 | PGS.TS Nguyễn Đắc, Lộc |
 | 1999 | Giáo trình Thủy lực: Tập 2 - Phần 2 | GS.TSKH. Nguyễn, Tài; TS. Lê, Bá Sơn |
 | 1999 | Giáo trình Thủy lực: Tập 2 - Phần 1 | GS.TSKH. Nguyễn, Tài; TS. Lê, Bá Sơn |
 | 1998 | Giáo trình Thủy lực: Tập 1 - Phần 2 | GS.TSKH. Nguyễn, Tài |
 | 1998 | Giáo trình Thủy lực: Tập 1 - Phần 1 | GS.TSKH. Nguyễn, Tài |
 | 2001 | Các bảng tính toán thủy lực | Th.S Nguyễn, Thị Hồng |
 | 2005 | Cơ học: Giáo trình | Bạch, Thành Công |
 | 2009 | Giáo trình sinh thái học | Nguyễn, Đình Sinh |
 | 2008 | Cơ học cơ sở: Bài giảng | Nguyễn, Xuân Hùng |
 | 2008 | Cơ học môi trường liên tục | PGS.TS. Trần, Văn Liên |
 | 2005 | Giáo trình dinh dưỡng người | ThS. Nguyễn, Minh Thủy |
 | 2014-12-27 | Phân loại bệnh tật quốc tế | - |
 | 2009 | Bài giảng vi sinh môi trường | TS. Lê, Quốc Tuấn |
 | 2014-12-12 | Phương pháp làm khỏe não | Cao, Kiều Hạo |
 | 2008 | Mô hình hóa môi trường | Lê, Anh Tuấn |
 | 2011 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | PGS.TS Nguyễn Bảo, Vệ; ThS.Nguyễn Huy, Tài |
 | 2006 | Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
(Dùng trong các trường đại học, cao đẳng)
(Tái bản lần thứhai có sửa chữa và bổ sung) | PGS.NGND.Lê, Mậu Hãn; PGS.TS.Trình, Mưu; GS.TS. Mạch, Quang Thắng |
 | 2009 | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. quyển 3. hệ phi tuyến-hệ ngẫu nhiên | Nguyễn, Thương Ngô |
 | 2008 | Lý thuyết tượng số (Ứng dụng kinh dịch và nguyên lý toán nhị phân. Phép tính số Hà Lạc. Phép tính số tử vi) | Hoàng, Tuấn |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 67