Quản trị kinh doanh
: [459]
Collection home page
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 459
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
 | 2009 | 18 Quy luật bất biến phát triển danh tiếng công ty | Ronald J, Alsop |
 | 2001 | Thu hút, tìm kiếm và lựa chọn nguồn nhân lực - Tái bản lần 1 | - |
 | 2001 | Kỹ thuật đàm phán thương mại Quốc tế | Nguyễn Xuân, Thơm |
 | 2001 | Quản trị Marketing | Philip, Kotler |
 | 2007 | Xây Dựng Thương Hiệu Dành Cho Các Doanh Nghiệp Việt Nam Đương Đại (NXB Trẻ 2007) | TS. Lý Quí, Trung |
 | 2013 | Ước Lượng Sản Lượng Tiềm Năng Cho Việt Nam (NXB Tri Thức 2013) | Chu, Hảo |
 | 2005 | Tư Duy Hệ Thống Quản Lý Hổn Độn & Phức Hợp | Jamshid, Gharajedaghi |
 | 2006 | Tư Duy Chiến Lược (Lý Thuyết Trò Chơi) | Avinash K., Dixit |
 | 2000 | Từ Diễn Đàn Siaton-Toàn Cầu Hóa và Tổ Chức Thương Mại Thế Giới (WTO) | Nguyễn Văn, Thanh |
 | 2009 | Truyền Thông Việt Nam Trong Bối Cảnh Toàn Cầu Hóa | TS. Lưu Hồng, Minh |
 | 2004 | Trình Diễn Báo Cáo Bằng Powerpoint | Trần Thanh, Phong |
 | 2008 | Trang Vàng Sản Phẩm Dịch Vụ Hàng Đầu Tại Việt Nam | - |
 | 2006 | Tổng quan về phân tích tài chính | Nguyễn Minh, Kiều |
 | 2006 | Tổng Quan Về Kinh Nghiệm | Kim, Chi |
 | 2004 | Tối Ưu Hóa Động Trong Phân Tích Kinh Tế | PGS. TS. Võ Khắc, Minh |
 | 2003 | Toàn Cầu Hóa Và Những Mặt Trái - Joseph E. Stiglitz | Joseph E., Stiglitz |
 | 2006 | Tính Nhượng Bộ Hỗ Tương Trong Wto | Trương Quang, Hưng |
 | 2006 | Tình Huống Nghiên Cứu Về Indonesia | Hoàng, Phương |
 | 2010 | Tinh Hoa Quản Trị Của Drucker | Peter F, Drucker; Nguyễn Dương, Hiếu |
 | 2005 | Tiến Bộ Trong Việc Tạo Nguồn Thu Ở Đô Thị | Xinh, Xinh; Jay K, Rosengard |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 101 to 120 of 459