Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 41 tới 60 của 302
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2005 | Giáo Trình Khoa Học Hàng Hóa | Phan Thị, Thúy |
 | 2005 | Tăng Trưởng Kinh Tế | Trương Quang, Hùng |
 | 2006 | Tài Liệu Hướng Dẫn Học Tập Kinh Tế Học Vĩ Mô | PGS.TS. Lê Bảo, Trâm; Ths. Lâm Mạnh, Hà; Ths. Nguyễn Thái Thảo, Vy |
 | 2009 | Tài Liệu Giảng Dạy Phương Pháp Nghiên Cứu Kinh Tế | TS. Trần Tiến, Khai; Ths. Trương Đăng, Thụy; Ths. Lương Vinh Quốc, Duy; Ths. Nguyễn Hoàng, Lê |
 | 2005 | Tài Chính Phát Triển | Hải, Đăng; Tự, Anh |
 | 2005 | Tác Động Của Đầu Tư Nước Ngoài Lên Nước Chủ Nhà, Điểm Lại Các Bằng Chứng Thực Nghiệm | Magnus, Blomstrưm; Ari, Kokko |
 | 2005 | Sự Thỏa Đáng Của Giải Pháp Xử Lý Tranh Chấp Trong WTO | Robert, Hudec; Lê Minh, Tâm; Trương Quang, Hùng |
 | 2005 | Sự Phù Hợp Của Chính Sách Ngoại Thương Với Kinh Tế Vĩ Mô Đối Với Nông Nghiệp | Xinh, Xinh; Quang, Hùng |
 | 2001 | Sử Dụng Các Thị Trường Để Quản Trị Quốc Gia Tốt Hơn Ở Singapore | John W., Thoma; Lim Siong, Guan; Từ Nguyên, Vũ |
 | 2005 | Sự Cạnh Tranh Về Giá Sản Xuất Lúa Gạo Ở Việt Nam | Romeo M, Bautista; Hoai, Trung |
 | 2005 | Sổ Tay Thương Mại Điện Tử Dành Cho Doanh Nghiệp | Ths. Trần Thanh, Hải; Ths. Trần Đình, Toản; Ths. Nguyễn Văn, Thoan |
 | 2002 | Sổ Tay Doanh Nghiệp Đức Tại Việt Nam 2002-2003 | Ekkehard, Goetting; Wolfgang, Ehmann |
 | 2010 | Nhận Diện Thương Hiệu CD Cúc | Huyền, Trang |
 | 2006 | Năng Suất Và 5s Bí Mật Sự Thành Công Tại Nhật Bản | Hajime, SUZUKI |
 | 2010 | Kinh Tế Lượng Chương Trình Nâng Cao | Nguyễn Thị, Minh |
 | 2010 | Kinh Tế Học Quốc Tế | - |
 | 2010 | Cẩm Nang Thương Hiệu Farming PROS | - |
 | 2008 | Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế | GS.TS. Võ Thanh, Thu |
 | 2005 | Quan Hệ Kinh Tế Quốc Tế | GS.TS. Võ Thanh, Thu |
 | 2010 | Profile Nhận Diện Thương Hiệu | Sao, Kim |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 41 tới 60 của 302