Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 161 tới 180 của 643
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2008 | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng ( Phần I ) | - |
 | 2014-09-06 | Giới thiệu phương pháp phun vữa trong sửa chữa cọc khoan nhồi | PGS.TS. NGUYỄN, VIẾT TRUNG; NGUYỄN, THỊ TUYẾT TRINH |
 | 2004 | Phương pháp Osterberg đánh giá sức chịu tải của cọc khoan nhồi - Barrette | PGS.TS. NGUYỄN, HỮU ĐẨU; PHAN, HIỆP |
 | 2009 | Phương pháp đo bóc khối lượng xây dựng công trình | NGUYỄN, THẾ ANH; NGUYỄN, THỊ PHƯƠNG THANH; LÊ, HOÀI LINH |
 | 2008 | Ổn định động lực học công trình | NGUYỄN, TRỌNG HÀ |
 | 1995 | Nhũ tương nhựa bitum - Đại cương và ứng dụng | NGUYỄN, XUÂN MẪN |
 | 2005 | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thiết bị phụ tùng thay thế cho công nghiệp xi măng lò quay 1,4 triệu tấn năm - Tập 2: Lọc bụi tĩnh điện | TRẦN, HỒNG LAM |
 | 2005 | Nền và móng công trình cầu đường | GS. TSKH. BÙI, ANH ĐỊNH; PGS.TS. NGUYỄN, SỸ NGỌC |
 | 1996 | Nền và móng các công trình dân dụng - Công nghiệp | GS.TS. NGUYỄN, VĂN QUẢNG; KS. NGUYỄN, HỮU KHÁNG; KS. UÔNG, ĐÌNH CHẤT |
 | 2004 | Nền và móng | LÊ, ANH HOÀNG |
 | 1981 | Nền và móng trên đất than bùn | NGUYỄN, VIỄN |
 | 2007 | Nền móng nhà cao tầng | GS.TSKH. NGUYỄN, VĂN QUẢNG |
 | 2004 | Một số chương trình Pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ô tô | DOÃN, HOA |
 | 2004 | Móng cọc phân tích và thiết kế | GS.TS. VŨ, CÔNG NGỮ; THS. NGUYỄN, THÁI |
 | 2004 | Máy xây dựng | TS. NGUYỄN, ĐĂNG CƯỜNG; TS. VŨ, MINH KHƯƠNG |
 | 2001 | Máy và thiết bị xây dựng | NGUYỄN, VĂN HÙNG |
 | 2014-07-28 | Thi công tầng hầm theo phương pháp Bottom up | - |
 | 2004 | Mặt đường bê tông xi măng | NGUYỄN, QUANG CHIÊU |
 | 2005 | Lý thuyết và bài tập địa kỹ thuật công trình | PGS.TS. NGUYỄN, NGỌC BÍCH |
 | 2007 | Lý thuyết ăn mòn và chống ăn mòn bêtông - Bêtông cốt thép trong xây dựng | TS. NGUYỄN, MẠNH PHÁT |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 161 tới 180 của 643