Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 261 to 280 of 643
Preview | Issue Date | Title | Author(s) |
 | 2008 | Cơ học thủy khí ứng dụng | TS. LƯƠNG, NGỌC LỢI |
 | 2007 | Đánh giá giải pháp thiết kế xây dựng | BÙI, TRỌNG CẦU |
 | 2004 | Cơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng | NGUYỄN, ĐÌNH CHIỀU; NGUYỄN, TRỌNG; NGUYỄN, ANH TUẤN |
 | 2014-06-12 | Công trình trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam | NGUYỄN, THÀNH LONG; LÊ, BÁ LƯƠNG; NGUYỄN, QUANG CHIÊU |
 | 2006 | Bài giảng môn công trình biển cố định | TS. NGUYỄN, VĂN NGỌC |
 | 2003 | Công trình biển tiêu chuẩn thực hành thiết kế neo ven bờ và các kết cấu nổi | PGS.TS. NGUYỄN, HỮU ĐẨU |
 | 2002 | Công trình biển tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất | PGS.TS. NGUYỄN, HỮU ĐẨU; KS. TẠ, VĂN GIANG; THS. TRẦN, THỊ VÂN ANH |
 | 2014-06-12 | Công tác thi công nền móng | PGS.TS. NGUYỄN, BÁ KẾ |
 | 2005 | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng | BÙI, MẠNH HÙNG |
 | 2005 | Công nghệ và vật liệu mới trong xây dựng đường - Tập 1 | GS.TS. VŨ, ĐÌNH PHỤNG; THS. VŨ, QUỐC CƯỜNG |
 | 2014-06-11 | Công nghệ thi công cọc khoan nhồi và tường Barret | GS.TS.KTS. LÊ, KIỀU |
 | 2004 | Công nghệ thủy tinh xây dựng | PGS.TS. BẠCH, ĐÌNH THIÊN |
| 2009 | Công nghệ và thiết bị sản xuất xi măng Poóc Lăng | VŨ, ĐÌNH DẤU |
 | 2007 | Công nghệ sản xuất chất kết dính vô cơ | THS. NGUYỄN, DÂN |
 | 2008 | Công nghệ chế tạo xi măng, bê tông, bê tông cốt thép và vữa xây dựng | PGS.TS. HOÀNG, VĂN PHONG |
 | 2005 | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt | PGS.TS. PHẠM, DUY HỮU |
 | 2014-06-09 | Cơ học đất | - |
 | 2006 | Cơ học kết cấu | LÝ, TRƯỜNG THÀNH; LỀU, MỘC LAN; HOÀNG, ĐÌNH TRÍ |
 | 2006 | Cơ sở thiết kế nhà máy | TRẦN, THẾ TRUYỀN |
 | 2004 | Cơ sở lý thuyết kỹ thuật rung trong xây dựng | NGUYỄN, ĐÌNH CHIỀU; NGUYỄN, TRỌNG; NGUYỄN, ANH TUẤN |
Collection's Items (Sorted by Submit Date in Descending order): 261 to 280 of 643