Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 301 tới 320 của 643
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2014-05-29 | Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật | TRẦN, VĂN VIỆT |
 | 2003 | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước | GS. TSKH. TRẦN, HỮU UYỂN |
 | 2000 | Business modeling with UML - Business patterns at work | Eriksson, Hans-Erik; Penker, Magnus |
 | 2008 | Bê tông cường độ cao và chất lượng cao | GS.TS. PHẠM, DUY HỮU; PGS.TS. NGUYỄN, NGỌC LONG; TS. ĐÀO, VĂN ĐÔNG |
 | 2008 | Bê tông Asphalt | GS.TS. PHẠM, DUY HỮU; PGS.TS. VŨ, ĐỨC CHÍNH; TS. ĐÀO, VĂN ĐÔNG |
 | 2008 | Bài tập vật liệu xây dựng | PHÙNG, VĂN LỰ; NGUYỄN, ANH ĐỨC; PHẠM, HỮU HANH |
 | 2008 | Bài tập sức bền vật liệu | BÙI, TRỌNG LỰU; NGUYỄN, VĂN VƯỢNG |
 | 2006 | Đề bài và hướng dẫn giải bài tập lớn sức bền vật liệu - Cơ học kết cấu | LỀU, MỘC LAN; NGUYỄN, VŨ VIỆT NGA |
 | 2008 | Bài tâp lớn cơ học kết cấu F1 | - |
 | 2007 | Bài giảng sức bền vật liệu - Phần 1 | THÁI, HOÀNG PHONG |
 | 2007 | Bài giảng phân tích kết cấu bằng Midas civil | THS. NGUYỄN, HỮU HƯNG |
| 2006 | Bài giảng nền móng | - |
 | 2009 | Bài giảng môn học vật liệu xây dựng | - |
 | 2007 | Bài giảng môn học chuyên đề xử lý nền móng | TS. TÔ, VĂN LẬN |
 | 2005 | Bài giảng máy xây dựng | THS. NGUYỄN, KHÁNH LINH |
 | 2014-05-26 | Giáo trình kết cấu thép | TS. LÊ, THỊ BÍCH THỦY |
 | 2002 | Công nghệ xây dựng đương đại | PGS. LÊ, KIỀU |
 | 2008 | MÔI TRƯỜNG TRONG XÂY DỰNG | PGS.TS TRẦN, CÁT |
 | 2014-05-23 | Bài giảng cơ học kết cấu | PGS.TS. ĐỖ, KIẾN QUỐC |
 | 2014-05-23 | Đào tạo tư vấn giám sát | PGS.TS Nguyễn, Viết Trung |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 301 tới 320 của 643