Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 59
Minh họa | Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
 | 2009 | Từ điển doanh nhân kiến trúc - xây dựng thế giới phần 2 | Nguyễn, Huy Côn |
 | 2009 | Từ điển doanh nhân kiến trúc - xây dựng thế giới | Nguyễn, Huy Côn |
 | 1960 | Dictionary of word roots and combining forms - Compiled from the Greek, Latin, and other languages, with special reference to biological terms and scientific name | Borror, Donald J. |
 | 2001 | A volume in the comprehensive dictionary of mathematics - Dictionary of algebra, arithmetic and trigonometry | Krantz, Steven G. |
 | 2003 | Từ điển Anh - Việt | - |
 | 2002 | Từ điển Pháp - Việt | - |
 | 2003 | Từ điển ngân hàng Anh - Trung - Việt | - |
 | 2002 | Từ điển Hàn - Việt | Lê, Huy Khoa; ThS. Huỳnh, Sang |
 | 1996 | Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh- Việt | Nguyễn, Đức Dỵ; Nguyễn, Ngọc Bích; Nguyễn, Đức Minh |
 | 1999 | Từ điển Bách khoa Thiên văn học | Phạm, Viết Trinh; Phan, Văn Đồng; Nguyễn, Đình Huân; Đặng, Mộng Lân |
 | 2004 | Từ điển Việt Ý - Ý Việt | Arduini, Carlo; Nguyễn, Văn Hoàn |
 | 2006 | Từ điển Nhật - Việt & Việt - Nhật | Trần, Việt Thanh |
 | 2005 | Từ điển Việt Đức | Nguyễn, Văn Tuế; Nguyễn, Thị Kim Dung; Phạm, Trung Liên; Phạm, Vũ Thái |
 | 2003 | Từ điển Tiếng Việt | Nhóm Biên soạn |
 | 2003 | Từ điển Việt - Nga | Gơ-Le-Bô-Va, I.I; Vũ, Lộc |
 | 2005 | Từ điển Việt - Hàn | Tô, Thị On |
 | 2001 | Từ điển Việt-Anh | Đặng, Chấn Liêu; Lê, Khả Kế; Phạm, Duy Trọng |
 | 1972 | Từ điển Toán học Anh - Việt | Phan, Đức Chính; Lê, Minh Khanh; Nguyễn, Tấn Lập; Lê, Đình Thịnh |
 | 2003 | Từ điển Tiếng Việt | Hoàng, Phê; Bùi, Khắc Việt; Chu, Bích Thu; Đào, Thản |
 | 1999 | Từ điển bách khoa thiên văn học | Phạm, Viết Trinh; Phan, Văn Đồng; Nguyễn, Đình Huân |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 20 của 59